PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỐ CHO HỌC SINH CẤP THCS
(Căn cứ theo Tài liệu tập huấn của Bộ Giáo dục và Đào tạo - 2025)
1. Tổng quan về Năng lực số (NLS)
1.1. Khái niệm
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực số được xác định là năng lực nền tảng thiết yếu. Theo Thông tư số 02/2025/TT-BGDĐT, NLS được định nghĩa là "khả năng sử dụng công nghệ số để hoàn thành nhiệm vụ cụ thể hoặc để giải quyết vấn đề trong thực tiễn".
NLS không chỉ là kỹ năng sử dụng phần mềm mà là sự tổng hòa của kiến thức, kỹ năng và thái độ để xử lý hiệu quả các nhiệm vụ trong môi trường số,.
1.2. Vai trò của NLS đối với học sinh
Nâng cao hiệu quả học tập: Giúp học sinh khai thác tài nguyên số, tự học và phát triển tư duy phản biện thông qua các công cụ mô phỏng, trực tuyến.
Chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai: Trang bị các kỹ năng làm việc nhóm trực tuyến, quản lý dự án số và giải quyết vấn đề phức tạp để thích ứng với thị trường lao động hiện đại.
Tham gia xã hội và trở thành công dân số: Giúp học sinh giao tiếp văn minh, an toàn trên mạng xã hội và biết cách tự bảo vệ mình trước các rủi ro trực tuyến.
2. Khung Năng lực số của người học tại Việt Nam
Khung NLS áp dụng cho học sinh phổ thông Việt Nam bao gồm 06 miền năng lực với 24 năng lực thành phần:
Khai thác dữ liệu và thông tin: Tìm kiếm, lọc, đánh giá mức độ tin cậy và quản lý dữ liệu/thông tin.
Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số: Tương tác, chia sẻ, thực hiện trách nhiệm công dân, quản lý danh tính số và ứng xử văn minh trên mạng.
Sáng tạo nội dung số: Phát triển, tích hợp nội dung số, hiểu về bản quyền/giấy phép và tư duy lập trình.
An toàn: Bảo vệ thiết bị, dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư, sức khỏe thể chất/tinh thần và bảo vệ môi trường.
Giải quyết vấn đề: Xử lý lỗi kỹ thuật, xác định giải pháp công nghệ phù hợp và sử dụng công nghệ sáng tạo.
Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI): Hiểu biết về AI, sử dụng AI có đạo đức/trách nhiệm và biết đánh giá các công cụ AI.
Các mức độ thành thạo cho học sinh THCS
Năng lực số được chia thành 5 mức độ. Đối với cấp THCS, học sinh cần đạt các mức độ sau:
Lớp 6, 7 (Mức Trung cấp 1): Thực hiện các nhiệm vụ được xác định rõ ràng, quen thuộc và giải quyết các vấn đề đơn giản một cách tự chủ.
Lớp 8, 9 (Mức Trung cấp 2): Thực hiện các nhiệm vụ được xác định rõ ràng nhưng không quen thuộc, làm việc độc lập và theo nhu cầu cá nhân.
3. Hình thức tổ chức phát triển Năng lực số
Để phát triển toàn diện NLS cho học sinh, nhà trường cần triển khai đồng bộ 03 hình thức:
Dạy học môn Tin học (Chủ đạo): Cung cấp kiến thức nền tảng về ICT, khoa học máy tính và kỹ năng số cốt lõi. Đây là hình thức nền tảng nhất. Giáo viên Tin học đóng vai trò tư vấn, hỗ trợ đồng nghiệp tích hợp công nghệ.
Dạy học tích hợp trong các môn học khác: Các môn học (Toán, Văn, KHTN...) tạo môi trường để học sinh vận dụng kỹ năng số vào giải quyết vấn đề thực tiễn của môn học. Việc tích hợp có thể thực hiện nội môn hoặc liên môn (STEM, dự án học tập).
Dạy học tăng cường, câu lạc bộ: Tổ chức các CLB (Robotics, AI, Truyền thông...) hoặc dạy tăng cường để bồi dưỡng học sinh năng khiếu và củng cố kỹ năng cho học sinh còn yếu, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
4. Quy trình triển khai tại cơ sở giáo dục
Quy trình thực hiện Khung NLS tại nhà trường bao gồm 5 bước,,,,:
Bước 1: Khảo sát hiện trạng: Đánh giá hạ tầng CNTT và năng lực số hiện tại của giáo viên, học sinh để xác định điểm mạnh, điểm yếu.
Bước 2: Xây dựng kế hoạch: Lập lộ trình cụ thể, xác định mục tiêu cho từng khối lớp (dựa trên 5 trình độ), đảm bảo không gây quá tải và phù hợp với Chương trình GDPT 2018.
Bước 3: Tích hợp vào chương trình:
Giáo viên Tin học hỗ trợ tích hợp nội dung số.
Rà soát chương trình các môn học để lồng ghép nội dung NLS.
Tăng cường hoạt động ngoại khóa, STEM, dự án AI.
Bước 4: Tập huấn và bồi dưỡng: Nâng cao năng lực sư phạm số cho giáo viên, khuyến khích tự học qua các nền tảng số.
Bước 5: Đánh giá và phản hồi: Định kỳ đánh giá hiệu quả triển khai và năng lực thực tế của học sinh để điều chỉnh kế hoạch.
5. Hướng dẫn tích hợp NLS vào Kế hoạch giáo dục
Việc tích hợp NLS cần được cụ thể hóa từ cấp trường đến từng bài dạy của giáo viên,,:
5.1. Nguyên tắc tích hợp
Tránh hình thức: Tích hợp phải gắn với mục tiêu bài học, không gượng ép.
Phân vai rõ ràng: Môn Tin học dạy kiến thức nền tảng/kỹ năng mới. Các môn khác tập trung vào vận dụng/khai thác công cụ số để giải quyết vấn đề chuyên môn,.
Đảm bảo độ phủ: Nhà trường cần thống kê để đảm bảo tất cả các chỉ báo NLS trong khung đều được dạy hoặc thực hành qua các môn học/hoạt động giáo dục.
5.2. Các bước cụ thể hóa trong kế hoạch
Kế hoạch nhà trường: Lựa chọn mức độ năng lực phù hợp cho từng khối lớp; phân công nhiệm vụ cho từng tổ chuyên môn để đảm bảo sự cân bằng giữa các miền năng lực.
Kế hoạch tổ chuyên môn (Kế hoạch dạy học môn học): Trong Phụ lục 1 (theo CV 5512), cần bổ sung cột hoặc ghi chú mã năng lực số (ví dụ: 1.1.TC1a) vào các bài học có tích hợp,.
Kế hoạch giáo dục của giáo viên: Cụ thể hóa các biểu hiện của NLS trong từng bài dạy được phân công.
Kế hoạch bài dạy (Giáo án): Xác định rõ mục tiêu NLS trong bài (bên cạnh kiến thức chuyên môn) và thiết kế các hoạt động học tập để học sinh thực hành NLS đó.
5.3. Ví dụ minh họa tích hợp
Môn Tin học: Là môn chủ đạo hình thành các kỹ năng mới. Ví dụ: Lớp 6 học về "Thông tin và dữ liệu" sẽ phát triển năng lực 1.1.TC1a (Giải thích nhu cầu thông tin); học về "Mạng máy tính" phát triển năng lực 2.1.TC1b (Lựa chọn phương tiện giao tiếp),.
Môn Toán (Ví dụ bài Góc - Toán 6):
Sử dụng phần mềm GeoGebra để vẽ và đo góc $\rightarrow$ Phát triển năng lực 5.2.TC1b (Sử dụng công cụ số giải quyết vấn đề).
So sánh kết quả đo thủ công và đo bằng máy $\rightarrow$ Phát triển năng lực 5.1.TC1a (Giải quyết vấn đề kỹ thuật).
Hoạt động dự án (Ví dụ: Sơ đồ tư duy):
Tìm kiếm thông tin trên Internet $\rightarrow$ Phát triển năng lực 1.1 (Tìm kiếm và lọc thông tin).
Sử dụng phần mềm XMind để vẽ sơ đồ $\rightarrow$ Phát triển năng lực 3.1 (Sáng tạo nội dung số).
Chia sẻ lên Padlet/Mạng xã hội $\rightarrow$ Phát triển năng lực 2.1 (Giao tiếp/Hợp tác).
6. Yếu tố đảm bảo thành công
Nhận thức: Cần hiểu đúng NLS là nhiệm vụ chung của toàn trường, không chỉ của giáo viên Tin học.
Đội ngũ: Giáo viên cần được bồi dưỡng về "năng lực sư phạm số" - khả năng dùng công nghệ để tổ chức hoạt động học tập tích cực chứ không chỉ trình chiếu.
Cơ sở vật chất: Tối ưu hóa thiết bị hiện có, huy động nguồn lực xã hội hóa và ưu tiên sử dụng các phần mềm/học liệu miễn phí, mã nguồn mở.
Gia đình: Phối hợp với phụ huynh để đồng hành, định hướng con cái sử dụng Internet an toàn và thiết lập các quy tắc số tại gia đình.